Cấu trúc Remember là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản rất phổ biến trong tiếng Anh mà người học cần nắm bắt để phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, động từ Remember thường gây khó khăn cho người học vì động từ này vừa có thể đi cùng với To-V và V-ing. Bài viết bên dưới sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về remember nghĩa là gì, sau remember + gì, cách dùng remember, đồng thời đưa ra các ví dụ và bài tập minh họa cụ thể để giúp người học sử dụng cấu trúc Remember một cách hiệu quả nhất.
Key takeaways
Remember (rɪˈmembər) là một động từ trong tiếng anh thường mang ý nghĩa “ghi nhớ, hồi tưởng” về một người/sự vật/hiện tượng nào đó đã hoặc sắp xảy ra. Tuy nhiên, động từ Remember khá đặc biệt vì theo sau động từ này có thể là các loại từ/cụm từ khác nhau từ ngữ cảnh.
Ví dụ:
Trong cấu trúc Remember, theo sau động từ của Remember có thể là danh từ, động từ hoặc mệnh đề. Và tùy vào từng trường hợp, người học phải áp dụng cấu trúc Remember tương ứng.
Remember + Something/Somebody (1)
Remember + Mệnh đề ở thì quá khứ (2)
Cấu trúc này sử dụng để nói về hành động nhớ về một sự vật, hiện tượng đã xảy ra trong quá khứ, hoặc một thông tin mà chủ thể đã ghi nhớ trong quá khứ.
Ví dụ:
Remember + Mệnh đề ở thì hiện tại, tương lai (3)
Cấu trúc này sử dụng để nhấn mạnh hành động ghi nhớ một sự thật, một điều hiển nhiên, hoặc một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.
Ví dụ:
Cấu trúc Remember Ving sử dụng để nói về việc chủ thể nhớ về một việc gì đó đã làm, hoặc đã nhìn người khác làm trong quá khứ.
Remember + (somebody) + V-ing (4)
Ví dụ:
Cấu trúc Remember to V sử dụng để nhấn mạnh rằng chủ thể phải nhớ để làm một việc gì đó trong tương lai.
Remember + to + V-infinitive (5)
Ví dụ:
S + said to/told + Sb: “Remember + to V-infinitive….”
Chuyển đổi sang câu gián tiếp: S reminded Sb to V-infinitive……
Ví dụ:
Xem thêm:
Bài 1: Chia dạng đúng cho các động từ trong ngoặc
Remember (lock) _____ the faucet before going out.
a. to lock
b. lock
<
c. locking
d. locked
John remembered (send) _____ this email yesterday.
a. to send
b. send
c. sending
p>d. sent
The witnesses remember my father (play) _____ chess with me when I was young.
a. to play
b. playing
c. play
d. played
You need to remember that we (have) _____ a meeting tomorrow.
a. to have
b. had
c. will have
d. having
I remember that I (go) ____ to this park 10 years ago.
a. going
b. gone
c. will go
d. went
Bài 2: Chuyển các câu chủ động sau thành câu gián tiếp.
My mom told me: “Remember to bring your lunch to school”.
=> _______________________________________________________________________________________________________
Tuan said to her: “Remember to clean your room”.
=> _______________________________________________________________________________________________________
Đáp án:
Bài 1:
a. to lock
c. sending
b. playing
c. will have
d. went
Bài 2:
My mom reminded me to bring my lunch to school.
Tuan reminded her to clean her room.
Remember là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh nhưng không kém phần quan trọng. Theo sau Remember có thể là danh từ, động từ và cả mệnh đề, vì vậy người đọc cần nắm kĩ các cấu trúc của Remember để có thể sử dụng một cách chính xác. Bài viết đã cung cấp cho người đọc kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc Remember: Định nghĩa, cách dùng và cách sử dụng Remember trong câu gián tiếp. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã cung cấp một số ví dụ và bài tập để minh họa cho cấu trúc Remember. Hy vọng người đọc có thể vận dụng các kiến thức này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
Remember Verb - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary At Oxfordlearnersdictionaries.Com. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/remember
"Remember". Dictionary.Cambridge.Org, 2022, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/remember.