Theo như những định nghĩa thông thường thì Appreciate thường được hiểu là trân trọng. Tuy nhiên, Appreciate có nhiều cấu trúc khác nhau và có các cách sử dụng chúng tùy theo ngữ cảnh cụ thể. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc khác nhau của Appreciate để người học có thể sử dụng một cách chính xác và linh hoạt.
Key takeaways
Appreciate là một động từ và thường có nghĩa thông dụng nhất là trân trọng, đánh giá cao ai đó, cái gì đó
Các cấu trúc của Appreciate:
+ Trân trọng việc gì: appreciate + Ving
+ Trân trọng, biết ơn ai đó/điều gì đó:
+ Thừa nhận điều gì đó là quan trọng:
+ Cái gì đó tăng giá trị: S + appreciate
Theo từ điển Cambridge, Appreciate: verb (động từ)
+ Nghĩa: to recognize how good someone or something is and to value him, her, or it
Người học có thể hiểu là Appreciate có lớp nghĩa thứ nhất là trân trọng, đánh giá cao ai đó, cái gì đó
Ví dụ: There's no point buying him an expensive smartphone - he won’t appreciate it. (Chẳng ích gì khi mua cho anh ấy một chiếc điện thoại thông minh đắt tiền - anh ấy sẽ không coi trọng nó.).
+ Nghĩa: to understand a situation and realize that it is important
Người học có thể hiểu là Appreciate có lớp nghĩa thứ hai là thừa nhận một việc gì đó là quan trọng
Ví dụ: We appreciate the need for immediate solution to the urgent problem. (Chúng tôi đánh giá cao sự cần thiết phải có giải pháp ngay lập tức cho vấn đề cấp bách.)
+ Nghĩa: to increase in value
Người học có thể hiểu là Appreciate có lớp nghĩa thứ ba là cái gì đó tăng giá trị.
Ví dụ: The value of her house has appreciated by 60% in the last three years. (Giá trị căn nhà của cô ấy đã tăng 60% trong ba năm qua.)
Các dạng chia động từ của cấu trúc Appreciate
+ Dạng hiện tại ngôi số ba số it: appreciates
+ Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: appreciated
+ Dạng phân từ cột ba: appreciated
Định nghĩa: trân trọng việc gì
Cách sử dụng: khi mình muốn thể hiện sự trân trọng đối với việc gì
Cấu trúc: appreciate + Ving
Ví dụ: I appreciate having Tet holiday every year. (Tôi trân trọng việc có ngày nghỉ lễ Tết hằng năm.)
Định nghĩa: trân trọng, biết ơn ai đó/điều gì đó
Cách sử dụng: khi mình muốn thể hiện sự trân trọng, đánh giá cao, hoặc biết ơn ai đó/điều gì đó
Cấu trúc:
Ví dụ: They really appreciate all the help and encouragement we gave them. (Họ rất trân trọng sự giúp đỡ và sự cổ vũ của chúng ta đã dành cho họ.)
I appreciate him so much. He’s really kind to me. (Tôi đánh giá cao anh ấy. Anh ta rất tử tế với tôi.)
I understand your idea. I appreciate that you’re considering. (Tôi hiểu ý tưởng của bạn. Tôi biết rằng bạn đang cân nhắc.)
Định nghĩa: thừa nhận điều gì đó
Cách sử dụng: khi muốn thể hiện, thừa nhận việc gì đó là quan trọng
Cấu trúc:
Ví dụ: They really appreciate the need for immediate action to deal with this issue. (Họ thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì để giải quyết vấn đề này.)
I appreciate his help when I had difficulty. (Tôi thừa nhận sự giúp đỡ của anh ấy là quan trọng khi tôi có khó khăn.)
We all appreciate that this mission is extremely difficult for you. (Chúng tôi đều hiểu nhiệm vụ này rất khó cho bạn.)
Định nghĩa: cái gì đó tăng giá trị
Cách sử dụng: khi muốn nói vật gì đó hay cái gì đó tăng giá trị về mặt vật chất hay giá tiền
Cấu trúc: S + appreciate
Ví dụ: My investment has appreciated markedly. (Khoản đầu tư của tôi đã tăng giá trị rõ rệt.)
Tham khảo:
Ví dụ:
Sử dụng không đúng: I am appreciating your assistance so much.
Sử dụng đúng: I appreciate your assistance so much. (Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn rất nhiều.)
+ Appreciation (danh từ): sự trân trọng, đánh giá cao ai đó, việc gì hoặc sự tăng giá trị của vật gì đó
Ví dụ:
She took them to a luxurious restaurant to show her appreciation for letting her stay. (Cô ấy đưa họ đến một nhà hàng sang trọng để thể hiện sự cảm kích vì đã để cô ở lại.)
There has been little appreciation in the value of property in the recent years. (Giá trị bất động sản tăng ít trong những năm gần đây.)
+ Appreciative (tính từ): biết đánh giá, biết thưởng thức, tán thưởng
Ví dụ: Appreciative audience wildly applauded the performance of the famous singer. (Khán giả tán thưởng cuồng nhiệt phần trình diễn của người ca sĩ nổi tiếng.)
+ Appreciatively (trạng từ): khen ngợi, tán dương, tán thưởng, cảm kích
Ví dụ: He smiled appreciatively at her. (Anh ấy mỉm cười cảm kích với cô ấy.)
Sử dụng các cấu trúc Appreciate để viết lại các câu dưới đây:
Thanks for your financial support.
She is grateful for his advice.
Marry is very important to me.
We are very glad of your immediate action.
The price of their villa has increased by 50%.
Đáp án
I appreciate your financial support.
She appreciates his advice.
I appreciate Marry so much.
We appreciate your immediate action.
The price of their villa has appreciated by 50%.
Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về các cấu trúc và cách sử dụng của Appreciate cũng như cung cấp cho người học bài tập cơ bản, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng chính xác các cấu trúc Appreciate khác nhau để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp.
Trích dẫn
Appreciate. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/appreciate
Appreciation. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/appreciation
Appreciative. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/appreciative